Có 2 kết quả:

旋轉角 xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ旋转角 xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

angle of rotation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

angle of rotation

Bình luận 0