Có 2 kết quả:
旋轉角 xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ • 旋转角 xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
angle of rotation
xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
angle of rotation
xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
xuán zhuǎn jiǎo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh